TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà an dưỡng

nhà an dưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục hồi và dưỡng bệnh cho các bệnh nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà điều dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viện điều dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà dưỡng lão

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an dưỡng đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi an dưỡng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu điều dưỡng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

an dương đương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhà an dưỡng

 boarding house

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convalescent home

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 health-resort establishment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resort buildings

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 salutarium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sanatorium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhà an dưỡng

Kuranstalt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

HeilStätte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hospital

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sanatorium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Genesungsheim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebehoch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bettenräume in Krankenanstalten und Sanatorien, Tagungsräume in Beherbergungsstätten, Unterrichtsräume und ähnliches

Phòng bệnh nhân trong bệnh viện, nhà an dưỡng, phòng trong khách sạn, lớp học v.v

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Lebehoch rufen

nâng cóc chúc sức khỏe.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lebehoch /n -s, -s u =/

nơi an dưỡng, khu điều dưỡng, nhà an dưỡng, an dương đương; chúc rượu; ein Lebehoch rufen nâng cóc chúc sức khỏe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kuranstalt /die (veraltet)/

nhà điều dưỡng; nhà an dưỡng (Sanatorium);

HeilStätte /die/

viện điều dưỡng; nhà an dưỡng;

Hospital /[hospi'tad], das; -s, -e u. ...täler/

(veraltet) nhà an dưỡng; nhà dưỡng lão (Pflegeheim, Altersheim);

Sanatorium /[zana'to:rium], das; -s, ...ien/

nhà an dưỡng; an dưỡng đường;

Genesungsheim /das/

nhà điều dưỡng; nhà an dưỡng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boarding house /y học/

nhà an dưỡng

 convalescent home /y học/

nhà an dưỡng

 health-resort establishment /y học/

nhà an dưỡng

 pension /y học/

nhà an dưỡng

 resort buildings /y học/

nhà an dưỡng

 salutarium /y học/

nhà an dưỡng

 sanatorium /y học/

nhà an dưỡng

 boarding house, convalescent home, health-resort establishment, pension, resort buildings, salutarium, sanatorium

nhà an dưỡng

 sanatorium /y học/

nhà an dưỡng, phục hồi và dưỡng bệnh cho các bệnh nhân