TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà dưỡng lão

nhà dưỡng lão

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà tế bần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà an dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trại dưỡng lão

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trại nuôi dưỡng những người già cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yếu ớt hoặc tàn tật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhà dưỡng lão

 boarding-house for old people

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boarding-house for the elderly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 old peoples home

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Nursing home

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

nhà dưỡng lão

Altenheim

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seniorenheim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Altersheim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stift

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hospital

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Altersasyl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pflegeheim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

nhà dưỡng lão

Maison de retraite

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seniorenheim /das/

nhà dưỡng lão (Alten wohnheim);

Altenheim /das/

nhà dưỡng lão;

Altersheim /das/

nhà dưỡng lão (Altenheim);

Stift /das; -[e]s, -e, selten/

nhà tế bần; nhà dưỡng lão (do một quỹ bảo trợ xây);

Pf /rũ nd. haus, das (landsch.)/

nhà dưỡng lão; nhà tế bần (Altersheim, Armenhaus);

Hospital /[hospi'tad], das; -s, -e u. ...täler/

(veraltet) nhà an dưỡng; nhà dưỡng lão (Pflegeheim, Altersheim);

Altersasyl /das (Schweiz.)/

nhà dưỡng lão; trại dưỡng lão (Altenheim);

Pflegeheim /das/

nhà dưỡng lão; trại nuôi dưỡng những người già cả; yếu ớt hoặc tàn tật;

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Nhà dưỡng lão

[DE] Altenheim

[VI] Nhà dưỡng lão

[EN] Nursing home

[FR] Maison de retraite

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boarding-house for old people, boarding-house for the elderly, old peoples home

nhà dưỡng lão