TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 old peoples home

nhà cho người già

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà dưỡng lão

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 old peoples home

 old peoples home

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boarding-house for old people

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boarding-house for the elderly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 old peoples home /xây dựng/

nhà cho người già

 boarding-house for old people, boarding-house for the elderly, old peoples home

nhà dưỡng lão