Việt
PF
Pfennig pơ fen nie
1 xu .
nhà dưỡng lão
nhà tế bần
Anh
PF resin
phenolic formaldehyde resin
Đức
Pf /rũ nd. haus, das (landsch.)/
nhà dưỡng lão; nhà tế bần (Altersheim, Armenhaus);
Pf
Pfennig pơ fen nie, 1 xu (tiền Đúc).
[EN] PF (phenol formaldehyde) resin
[VI] PF ( chất dẻo)