TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pf

PF

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Pfennig pơ fen nie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 xu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà dưỡng lão

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà tế bần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pf

PF resin

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

phenolic formaldehyde resin

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

pf

PF

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pf /rũ nd. haus, das (landsch.)/

nhà dưỡng lão; nhà tế bần (Altersheim, Armenhaus);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pf

Pfennig pơ fen nie, 1 xu (tiền Đúc).

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

PF

phenolic formaldehyde resin

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

PF

[EN] PF (phenol formaldehyde) resin

[VI] PF ( chất dẻo)