Việt
qúa trình phát triển
tién trình
qúa trình khuếch trương
Đức
Entwicklungsprozeß
Entwicklungsgang
Entwicklungsprozeß /m -sses, -sse/
qúa trình phát triển; -
Entwicklungsgang /m -(e)s/
tién trình, qúa trình phát triển, qúa trình khuếch trương;