TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lũ lượt đổ về

kéo đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lũ lượt đổ về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ dồn đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lũ lượt đổ về

herbeiströmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Neugierigen strömten von allen Seiten herbei

những người tò mò đổ đến đây từ khắp mọi hướng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herbeiströmen /(sw. V.; ist)/

(số đông người) kéo đến; lũ lượt đổ về; đổ dồn đến;

những người tò mò đổ đến đây từ khắp mọi hướng. : die Neugierigen strömten von allen Seiten herbei