Việt
dịch vụ con thoi
giao thông con thoi
s
xe lủa đuỏng ngắn
Anh
shuttle service
shuttle traffic
Đức
Pendelverkehr
Pendelverkehr /m -(e/
1. xe lủa đuỏng ngắn; 2 sự đi vé tháng; -
Pendelverkehr /m/VTHK/
[EN] shuttle service, shuttle traffic
[VI] dịch vụ con thoi, giao thông con thoi