Việt
câu nệ
cầu kì
kiểu cách
quá nghi vệ
bệ vệ
bẽnlẽn
dễ >
làm địệu
làm bộ
õng ẹo
vờ-r ụt rèv vờ bẽn lẽn
Ỉ1
s
Đức
zimperlich
sợ hãĩ, quá mẫn cảm<
5 i<X'i- X
zimperlich /['tsimparlix] ;.(Adjị<) (abwesend)/
bẽnlẽn; dễ > ;
sợ hãĩ, quá mẫn cảm< :
làm địệu; làm bộ; õng ẹo; vờ-r ụt rèv vờ bẽn lẽn; Ỉ1;
5 i< X' i- X :
Zimperlich /ke it,die;j, -en (Pl. selten) (abwer- tend)/
s;
zimperlich /a/
câu nệ, cầu kì, kiểu cách, quá nghi vệ, bệ vệ; [hayl làm điệu, làm bộ, õng ẹo; zimperlich tun làm điệu, làm bộ, làm bộ làm tịch, õng ẹo, kiểu cách.