TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zimperlich

câu nệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá nghi vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệ vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẽnlẽn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ >

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm địệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

õng ẹo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vờ-r ụt rèv vờ bẽn lẽn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ỉ1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zimperlich

zimperlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sợ hãĩ, quá mẫn cảm<

5 i<X'i- X

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zimperlich /['tsimparlix] ;.(Adjị<) (abwesend)/

bẽnlẽn; dễ > ;

sợ hãĩ, quá mẫn cảm< :

zimperlich /['tsimparlix] ;.(Adjị<) (abwesend)/

làm địệu; làm bộ; õng ẹo; vờ-r ụt rèv vờ bẽn lẽn; Ỉ1;

5 i< X' i- X :

Zimperlich /ke it,die;j, -en (Pl. selten) (abwer- tend)/

s;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zimperlich /a/

câu nệ, cầu kì, kiểu cách, quá nghi vệ, bệ vệ; [hayl làm điệu, làm bộ, õng ẹo; zimperlich tun làm điệu, làm bộ, làm bộ làm tịch, õng ẹo, kiểu cách.