Việt
bẽnlẽn
dễ >
Đức
zimperlich
sợ hãĩ, quá mẫn cảm<
zimperlich /['tsimparlix] ;.(Adjị<) (abwesend)/
bẽnlẽn; dễ > ;
: sợ hãĩ, quá mẫn cảm<