Việt
s
tách khỏi hàng
tách khỏi nhóm hay đội ngũ
Đức
auscheren
ausscheren
ausscheren /(sw. V.; ist)/
tách khỏi hàng; tách khỏi nhóm hay đội ngũ;
auscheren /vi (/
1. tách khỏi hàng (nhóm); ròi khỏi tuyến đưòng; tuột khỏi.