Việt
sự uốn
sự oằn
sự rời khỏi một tuyến giao thông
làm cho lên tuyết lông
tách khỏi hàng
tách khỏi nhóm hay đội ngũ
trượt khỏi dường dang chạy
Anh
swerve out
crippling
leaving a line of traffic
nap the pile
Đức
ausscheren
ausscheren /(sw. V.; ist)/
tách khỏi hàng; tách khỏi nhóm hay đội ngũ;
trượt khỏi dường dang chạy;
Ausscheren /nt/CNSX/
[EN] crippling
[VI] sự uốn, sự oằn
Ausscheren /nt/V_TẢI/
[EN] leaving a line of traffic
[VI] sự rời khỏi một tuyến giao thông
ausscheren /vt/KT_DỆT/
[EN] nap the pile
[VI] làm cho lên tuyết lông