Việt
gióng chó Brắc kơ.
die
Đức
Bracke
-, -n
chó Bracke, một giống chó săn (Jagdhund).
Bracke /der; -n, -n, seltener/
die;
-, -n : chó Bracke, một giống chó săn (Jagdhund).
Bracke /m -n, -n , f = -n/