Việt
die
Đức
Wegscheid
-, -en (österr., sonst veraltend)
chỗ hai đường giao nhau, ngã tư, ngã ba đường (Wegscheide).
Wegscheid /der; -[e]s, -e, österr./
die;
-, -en (österr., sonst veraltend) : chỗ hai đường giao nhau, ngã tư, ngã ba đường (Wegscheide).