Việt
Dầu mỏ nhẹ
dầu mỏ
dầu hỏa thô
naphta
dầu hỏa
dầu.
die
napta
Anh
naphtha
Đức
Naphtha
-
Naphtha /das; -s, selten/
die;
- :
(Technik) napta;
(veraltet) dầu mỏ (Erdöl);
Naphtha /n -s, f =/
dầu hỏa, dầu mỏ, dầu.
Naphtha /f/HOÁ, NH_ĐỘNG/
[EN] naphtha
[VI] naphta, dầu mỏ nhẹ
[EN] naphta
[VI] Dầu mỏ nhẹ, dầu hỏa thô