gasohol
xăng, dầu, dầu gazon
oil
dầu, dầu mỏ ~ bearing đá chứa d ầu ~ land vùng có d ầu ~ pipe ống d ẫn dầu ~ pool lớp nước chứa dầu ~ pollution ô nhiễm d ầu ~ producing sự hình thành dầu mỏ ~ prospecting sự tìm kiế m d ầ u mỏ ~ spill sự rò rỉ d ầ u ~ shale đá chứa dầu ~ show đi ểm l ộ d ầu ~ seepage điểm lộ d ầ u ~ vapor hơi dầu ~ winning sự khai thác dầu ~ window c ử a s ổ d ầu fuel ~ dầu mazút adsorbed ~ dầu hấp phủ base ~ dầu (mỏ) thô black ~ mazut, dầu cặn blasting ~ nitroglixerin blue ~ dạng khoáng parafin crevice ~ dầu khe nứt crude ~ dầu nguyên, dầu thô cut ~ dầu nhiểm bẩn, dầu vẩn dead ~ dầu chết, dầu hả (do phong hoá) filtered ~ dầu đã lọc fuel ~ dầu sáp free ~ dầu tự chảy green ~ dầu xanh heavy ~ dầu nặng inspissated ~ dầu cô đặc low-grade ~ dầu chất lượng thấp migratory ~ dầu chuyển dịch, dầu di chuyển mineral ~ dầu khoáng mixed base ~ dầu có gốc hỗn hợp mother ~ dầu thô ocluded ~ dầu thấm trong đá raw ~ dầu thô rock ~ dầu mỏ shrinked ~ dầu lắng sour ~ dầu mỏ ăn mòn sulphurized ~ dầu có lưu huỳnh sweet crude ~ dầu nguyên không lưu huỳnh sour crude ~ dầu nguyên có lưu huỳnh stone ~ dầu mỏ tarry ~ dầu chứa nhựa
petroleum,crude oil,oil,mineral oil,rock
dầu mỏ, dầu nguyên, dầu thô, dầu, dầu khoáng