Việt
dầu
Dầu/nhớt
-e
tranh sơn dầu
dầu hỏa
dầu mỏ
nhiên liệu lỏng
dầu ma dút.
Anh
oil
giấy oil
oil-immersed apparatus
Đức
Öl
unter Öl
Öl-
~ öl
Pháp
hydrocarbures
huile
appareil à bain d'huile
in Öl málen vẽ
tranh sơn dầu; 3. dầu hỏa, dầu mỏ;
Öl /n -(e)s,/
1. dầu (thực vật hoặc khoáng vật); in - bácken rán dầu; 2. tranh sơn dầu; in Öl málen vẽ tranh sơn dầu; 3. dầu hỏa, dầu mỏ;
~ öl /n -(e)s, -e/
nhiên liệu lỏng, dầu ma dút.
Öl /nt/D_KHÍ, CT_MÁY, ÔN_BIỂN/
[EN] giấy oil
[VI] dầu
Öl /ENERGY-OIL/
[DE] Öl
[EN] oil
[FR] hydrocarbures
Öl /INDUSTRY-CHEM/
[FR] huile
unter Öl,Öl- /ENG-ELECTRICAL/
[DE] unter Öl; Öl-
[EN] oil-immersed apparatus
[FR] appareil à bain d' huile
[VI] Dầu/nhớt