TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tranh sơn dầu

tranh sơn dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tranh vải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vải vẽ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầu hỏa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầu mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tranh sơn dầu

 oil painting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil painting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil color

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil-painting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oils

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 varnish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil paint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tranh sơn dầu

ölgemälde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ölbild

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Malertuch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Öl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ÖlmaIerei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in Öl málen vẽ

tranh sơn dầu; 3. dầu hỏa, dầu mỏ;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ölgemälde /das/

tranh sơn dầu;

ÖlmaIerei /die/

tranh sơn dầu (Ölgemälde);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ölbild /n -(e)s, -bilder/

tranh sơn dầu;

ölgemälde /n -s, =/

tranh sơn dầu; öl

Malertuch /n -(e)s, -e/

búc] tranh vải, tranh sơn dầu, vải vẽ.

Öl /n -(e)s,/

1. dầu (thực vật hoặc khoáng vật); in - bácken rán dầu; 2. tranh sơn dầu; in Öl málen vẽ tranh sơn dầu; 3. dầu hỏa, dầu mỏ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil painting /xây dựng/

tranh sơn dầu

oil painting, oil color, oil-painting, oils, varnish, oil paint /hóa học & vật liệu/

tranh sơn dầu

Sơn thương phẩm với thành phần cơ bản là dầu.