ölbild /n -(e)s, -bilder/
tranh sơn dầu;
ölgemälde /n -s, =/
tranh sơn dầu; öl
Malertuch /n -(e)s, -e/
búc] tranh vải, tranh sơn dầu, vải vẽ.
Öl /n -(e)s,/
1. dầu (thực vật hoặc khoáng vật); in - bácken rán dầu; 2. tranh sơn dầu; in Öl málen vẽ tranh sơn dầu; 3. dầu hỏa, dầu mỏ;