TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dầu cặn

dầu cặn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dầu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dầu thừa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dầu thải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dầu cặn

residual oil

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

foots oil

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

residue oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fuel oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil trap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diesel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil waste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dầu cặn

Altöl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ölabfall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ölrückstände

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Groß war das Erstaunen, als man Mikroorganismen aus Treibstofftanks von Flugzeugen, aus Ölschlämmen, aus Hydrauliköl, aus Erdöllagerstätten in bis zu 4000 Metern Tiefe, aus flüssigem Helium, ewigem Eis oder aus Bereichen isolieren konnte, die absolut von Sauerstoff abgeschlossen sind.

Người ta rất ngạc nhiên khi cách ly chúng ra khỏi từ các bình xăng của máy bay, dầu cặn, dầu máy, mỏ dầu trong hồ sâu 4000 mét, từ chất lỏng helium, băng vĩnh cửu hoặc những vùng được xem như tuyệt đối không có dưỡng khí.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

polyzyklische aromatische Kohlenwasserstoffe, Tätigkeiten oder Verfahren, bei denen Beschäftigte krebserzeugenden polyzyklischen aromatischen Kohlenwasserstoffen ausgesetzt sind, die in Pyrolyseprodukten aus organischem Material (z.B. Steinkohlenruß, Steinkohlenteer oder Steinkohlenteerpech) vorhanden sein können.

Polycyclic aromatic hydrocarbon (các chất có chuỗi hydrocarbon thơm) gây ung thư trong hoạt động hay sản xuất mà người lao động bị nhiễm, các chất này xuất hiện trong sản phẩm nhiệt phân từ các hóa chất hữu cơ (như bột than đá, dầu/cặn than đá).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Altöl /nt/P_LIỆU/

[EN] residual oil

[VI] dầu cặn

Ölabfall /m/P_LIỆU/

[EN] residual oil

[VI] dầu thừa, dầu cặn

Ölrückstände /m pl/P_LIỆU/

[EN] oil waste, residual oil

[VI] dầu thải, dầu cặn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

residue oil

dầu cặn

residual oil

dầu cặn

fuel oil

dầu cặn

oil trap

dầu cặn

foots oil

dầu cặn

 diesel

dầu cặn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

residual oil

dầu cặn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

residual oil

dầu cặn

foots oil

dầu cặn; dầu