Việt
dầu cặn
dầu dư
cặn
dầu thừa
dầu thải
Anh
residual oil
oil waste
Đức
Altöl
Ölabfall
Ölrückstände
Altöl /nt/P_LIỆU/
[EN] residual oil
[VI] dầu cặn
Ölabfall /m/P_LIỆU/
[VI] dầu thừa, dầu cặn
Ölrückstände /m pl/P_LIỆU/
[EN] oil waste, residual oil
[VI] dầu thải, dầu cặn
[ri'zidjuəl ɔil]
o dầu dư, cặn
- Dầu thô sót lại trong đá sau đợt sản xuất dầu sơ cấp hoặc sau đợt tràn ngập nước.
- Chất lỏng trong điều kiện áp suất khí quyển và 60 độ F còn sót lại sau quá trình bay hơi sai dị.