Việt
Atparagin
cây măng tây
cây thiên môn đông
thiên môn .
die
cầy măng tây
mãng tây
Anh
asparagin
asparagus
Đức
Spargel
-, -n
Spargel /[’jpargal], der; -s, - Schweiz, auch/
die;
-, -n :
cầy măng tây;
(o Pl ) mãng tây (làm thức ăn);
Spargel /m -s, =/
cây măng tây (Asparagus L.), cây thiên môn đông, thiên môn (Asparagus officinalis).
[DE] Spargel
[EN] asparagus
[VI]
[EN] asparagin
[VI] Atparagin