Việt
bài hát hổ lốn
khúc tập thành
khúc pha tạp
pô -pu -ri
hỗn hợp
die
Đức
Potpourri
-s
bài hát hổ lốn, bài hát pha tạp (aus/von...: từ, giữa...)
ein Potpourri aus/von beliebten Melodien
một bản nhạc pha trộn từ các giai điệu quen thuộc.
Potpourri /['potpori, auch: ... n:], das; -s, -s, österr. meist/
die;
-s : bài hát hổ lốn, bài hát pha tạp (aus/von...: từ, giữa...) ein Potpourri aus/von beliebten Melodien : một bản nhạc pha trộn từ các giai điệu quen thuộc.
Potpourri /n -s, -s/
1. (nhạc) bài hát hổ lốn, khúc tập thành, khúc pha tạp, pô -pu -ri; 2. hỗn hợp; [mđ, món, đồ] trộn lẫn, pha trộn, pha tạp, tạp nhạp, hỗn tạp, hổ lón.