Việt
die
Đức
Halfter
-, -n
vòng cổ ngựa, dây tròng cổ súc vật.
bao súng lục, túi để súng ở yên ngựa.
Halfter /[’halftar], der od. das; -s, -, veraltet auch/
die;
-, -n : vòng cổ ngựa, dây tròng cổ súc vật.
Halfter /das; -s, -, auch/
-, -n : bao súng lục, túi để súng ở yên ngựa.