TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

joghurt

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kê phía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sữa chua đặc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

joghurt

yoghourt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

yoghurt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

yogurt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

joghurt

Joghurt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jogurt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

joghurt

yaourt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

yoghourt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

yogurt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-, -[s]

sữa chua đặc, ya ua. Jo.gi [’jo:gi], Jo.gin [jo:gm] -* Yogi, Yogin. Jo.gurt Joghurt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Joghurt,Jogurt /m, n -s/

kê phía, sữa chua đặc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Joghurt /[’jo:gurt], (auch:) Jogurt, der od. (bes. österr.:) das; -[s], (Sorten:) -[s], (ugs. u. österr., bes. wiener.) auch/

die;

-, -[s] : sữa chua đặc, ya ua. Jo.gi [’jo:gi], Jo.gin [jo:gm] -* Yogi, Yogin. Jo.gurt Joghurt.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Joghurt /TECH/

[DE] Joghurt

[EN] yoghourt; yoghurt; yogurt

[FR] yaourt; yoghourt; yogurt