Anh
yoghourt
yoghurt
yogurt
Đức
Joghurt
Pháp
yaourt
yogourt
yaourt,yoghourt,yogurt /TECH/
[DE] Joghurt
[EN] yoghourt; yoghurt; yogurt
[FR] yaourt; yoghourt; yogurt
yaourt,yogourt
yaourt [' jauR(t)] hay yog(h)ourt [’joguRt] n. m. Sữa đông đặc do tác dụng của một thứ men sũa; sũa chua.