Việt
hình đổ khuôn.
die
Đức
Moulage
-, -n (Med.)
hình đổ khuôn, bộ phận (cơ thể) được đổ khuôn từ thạch cao hay sáp.
Moulage /[muia:30], der, -s, auch/
die;
-, -n (Med.) : hình đổ khuôn, bộ phận (cơ thể) được đổ khuôn từ thạch cao hay sáp.
Moulage /f =, -n/