Việt
hà tiện
keo kiệt
bủn xĩn
tiếc.
tiết kiệm
gói ghém
Đức
knapsen
knapsen /[’knapsan] (sw. V.; hat) (ugs.)/
hà tiện; tiết kiệm; gói ghém (knausern, sparen);
knapsen /vi (mit D)/
vi (mit D) hà tiện, keo kiệt, bủn xĩn, tiếc.