Pappenstiel /m -(e)s, -e/
đô, vật, việc, điều] nhô mọn, vặt vãnh, vô giá trị, tầm phào, vỏ vẩn, tẹp nhẹp; keinen Pappenstiel wert sein không đáng giá một xu.
Zeug /n-(e)s,/
1. vải, vải vóc, hàng; 2. đồ đạc, của cải, vật dụng, đồ dùng, dụng cụ, đồ lề, bộ đồ, đồ; 3. [điều] nhảm nhí, bậy bạ, vỏ vẩn, vô lí, vô nghĩa, vặt vãnh, nhỏ nhặt; dúmmes [álbernesỊ Zeug [điều] ngu xuẩn, dại dột; ♦ das Zeug zu etw. (D) háben có khả năng, có năng lực, có súc, có thể; j-m etwas am Zeug e flicken bắt bê, bẻ họe, hoạnh họe, xét nét, kiếm chuyện, gây sự, sinh sự, chê ỏng chê eo, bê hành bẻ tỏi; er schuftet, was Zeug und Lédẹr hält B nó làm như trâu bò; sich für j-n ins - legen bênh vực, bênh che, bảo vệ, bao che, bênh (ai).