Việt
nhỏ mọn
vặt vãnh
không đáng kể
tầm thưông
tẹp nhẹp.
điều nhỏ mọn
điều vặt vãnh
điều ít ỏi
chuyện không đáng kể
chuyện tầm thường
Đức
Wenigkeit
meine Wenigkeit
(đùa) tôi, bản thân tôi (tự xưng một cách khiêm tốn).
Wenigkeit /die; -/
điều nhỏ mọn; điều vặt vãnh; điều ít ỏi; chuyện không đáng kể; chuyện tầm thường (Kleinigkeit);
meine Wenigkeit : (đùa) tôi, bản thân tôi (tự xưng một cách khiêm tốn).
Wenigkeit /f =, -en/
điều] nhỏ mọn, vặt vãnh, không đáng kể, tầm thưông, tẹp nhẹp.