TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

narrensicher

dễ hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ dàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc chắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn giản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ vận hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

narrensicher

foolproof

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

narrensicher

narrensicher

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

griffsicher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

missgriffsicher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unverwechselbar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

narrensicher

indifférent aux maladresses

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indifférent aux maladresses de l'opérateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

protégé contre toute fausse manoeuvre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

à l'abri de toute fausse manoeuvre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

griffsicher,missgriffsicher,narrensicher,unverwechselbar /ENG-MECHANICAL/

[DE] griffsicher; missgriffsicher; narrensicher; unverwechselbar

[EN] foolproof

[FR] indifférent aux maladresses; indifférent aux maladresses de l' opérateur; protégé contre toute fausse manoeuvre; à l' abri de toute fausse manoeuvre

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

narrensicher /(Ạdj.)/

(đùa) đơn giản; dễ sử dụng; dễ vận hành (ngay cả người ngốc vẫn có thể sử dụng);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

narrensicher /a/

dễ hiểu, dễ dàng, chắc chắn.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

narrensicher

foolproof