TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

straightforward

đơn giản

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không rắc rối

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

không phức tạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thẳng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

straightforward

Straightforward

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

straight to

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

straightforward

einfach

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geradewegs

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

straightforward

droit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

straightforward,straight to

[DE] geradewegs

[EN] straightforward, straight to (the point)

[FR] droit

[VI] thẳng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einfach /adj/M_TÍNH, Đ_KHlỂN/

[EN] straightforward

[VI] không phức tạp, đơn giản

Từ điển kế toán Anh-Việt

Straightforward

đơn giản, không rắc rối