Việt
đơn giản
không rắc rối
không phức tạp
thẳng
Anh
Straightforward
straight to
Đức
einfach
geradewegs
Pháp
droit
straightforward,straight to
[DE] geradewegs
[EN] straightforward, straight to (the point)
[FR] droit
[VI] thẳng
einfach /adj/M_TÍNH, Đ_KHlỂN/
[EN] straightforward
[VI] không phức tạp, đơn giản
đơn giản, không rắc rối