Việt
CÓ dáng đi nhẹ nhàng
Đức
leichtgeschürzt
leichtgeschürzt /(đùa) ăn mặc hở hang. 2, nhanh nhẹn, nhẹ nhàng, khéo léo (beweglich, geschickt); einen leichten Gang haben/
CÓ dáng đi nhẹ nhàng;