Việt
đang chơi
đùa bđn
vui dủa.
dễ dàng
dễ như trỗ bàn tay
Đức
spielend
spielend /(Adj.)/
dễ dàng; dễ như trỗ bàn tay (mühelos);
spielend /adv/
1. đang chơi; 2. đùa bđn, vui dủa.