TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spielend

đang chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đùa bđn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui dủa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ dàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ như trỗ bàn tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

spielend

spielend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spielend /(Adj.)/

dễ dàng; dễ như trỗ bàn tay (mühelos);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spielend /adv/

1. đang chơi; 2. đùa bđn, vui dủa.