Việt
đang chơi
đùa bđn
vui dủa.
Đức
spielend
Die Mädchen haben ihren Imbiß beendet und spielen um eine Fichte herum Nachlaufen.
Mấy bé gái đã ăn xong, đang chơi đuổi bắt quanh một gốc thông.
The girls have finished their lunch and chase each other around a spruce tree.
spielend /adv/
1. đang chơi; 2. đùa bđn, vui dủa.