Guten /vui vẻ, hòa nhã. 9. (dành cho dịp) đặc biệt, dành cho ngày lễ; dieses Kleid lasse ich mir für gut/
chiếc váy này tôi dành để mặc vào những dịp đặc biệt 1;
Guten /vui vẻ, hòa nhã. 9. (dành cho dịp) đặc biệt, dành cho ngày lễ; dieses Kleid lasse ich mir für gut/
dễ dàng;
nhẹ nhàng;
du hast gut lachen : mày thì cười được (vì không ở trong tình thế của tao).