schlank /a/
1. cân đổi, đẹp dẽ, gọn gàng, thanh, thon, mảnh dẻ, mảnh khảnh, mềm dẻo, dễ uón, xương xương, hơi gầy; 2. kiều diễm, yêu kiều, xinh đẹp, duyên dáng, tao nhã, trang nhã, phong nhã; 3.: schlank er Hand [một cách] khéo léo, nhanh nhẹn, khôn khéo, dễ dàng; - er Trab nưóc kiệu.