TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không bị hạn chế

không bị hạn chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bị chia sẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không xao lãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ dàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoải mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bị ngăn cản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eteilt a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chịu được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể phân chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chia sẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dộc chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc tôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ cập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

không bị hạn chế

 unconfined

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unrestricted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

không bị hạn chế

ungeteilt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fregattenkapitän

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

mit begrenzter Adsorption (monomolekulare Schicht) mit unbegrenzter Adsorption (polymolekulare Schicht)

Khi quá trình hấp phụ không bị hạn chế (chất hấp phụ có cấu trúc màng phân tử đa chiều)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Bauform der Lithium-Polymer-Akkus unterliegt dadurch kaum Beschränkungen.

Như vậy, hình dạng thiết kế của ắc quy lithi-polyme không bị hạn chế.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Anzahl der Alternativen und deren jeweilige Längeunterliegen keiner Beschränkung.

Số lượng nhánh chọn lựa cũng như độ dài củamỗi nhánh không bị hạn chế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich bin so frei!

tôi được tự do hành động!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungeteilt /(ung/

(ungeteilt) 1. không chịu được, không thể phân chia, không chia sẻ, không bị hạn chế, dộc chiếm, độc tôn, hoàn toàn; 2. toàn thể, phổ thông, phổ cập.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungeteilt /(Adj.)/

không bị chia sẻ; không xao lãng; không bị hạn chế;

Fregattenkapitän /der/

dễ dàng; thoải mái; không bị ngăn cản; không bị hạn chế (luật lệ);

tôi được tự do hành động! : ich bin so frei!

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unconfined /điện lạnh/

không bị hạn chế

 unrestricted /điện lạnh/

không bị hạn chế