TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không bị ngăn cản

không bị ngăn trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bị ngăn cản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bị trở ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ dàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoải mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bị hạn chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không bị ngăn cản

unverwehrt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fregattenkapitän

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich bin so frei!

tôi được tự do hành động!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unverwehrt /(Adj.)/

không bị ngăn trở; không bị ngăn cản; không bị trở ngại (ungehindert);

Fregattenkapitän /der/

dễ dàng; thoải mái; không bị ngăn cản; không bị hạn chế (luật lệ);

tôi được tự do hành động! : ich bin so frei!