TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không bị trở ngại

không bị ngăn trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bị ngăn cản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bị trở ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không bị trở ngại

unverwehrt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein gekühlter, stabiler Butzen ist aber Voraussetzung für eine anschließende, störungsfreie Entbutzung durch die Stanzeinheit.

Tuy nhiên, một cuống thừa được làm nguội và vững chắc là điều kiện cần cho việc cắt cuống thừa sau đó không bị trở ngại.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schnelles und störungsfreies Schalten ermöglichen.

Giúp chuyển số nhanh, không bị trở ngại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unverwehrt /(Adj.)/

không bị ngăn trở; không bị ngăn cản; không bị trở ngại (ungehindert);