Việt
mạnh mẽ
dữ dội
sôi nổi
thông suốt
trôi chảy.
tính trơ trẽn
tính bất chấp
tính không ngần ngại
tính không có nguyên tắc đạo đức
Đức
Hemmungslosigkeit
Hemmungslosigkeit /die; -, -en/
tính trơ trẽn; tính bất chấp; tính không ngần ngại; tính không có nguyên tắc đạo đức;
Hemmungslosigkeit /f =, -en/
sự] mạnh mẽ, dữ dội, sôi nổi, thông suốt, trôi chảy.