TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kreuzungsfrei

không có giao lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông suốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kreuzungsfrei

kreuzungsfrei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die in einem Gestell abgelegten Rovings oder flächigen Verstärkungsmaterialien (Matten, Vliese, Verstärkungsbänder) werden kreuzungsfrei in Richtung Tränkbad abgezogen.

Các bó roving hoặc vật liệu gia cường phẳng (tấm chiếu, vải không dệt, dải băng gia cường) được đặt trên một giá đỡ và được kéokhông bị giao chéo nhauvề hướng bể ngâm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kreuzungsfrei /(Adj.) (Verkehrsw.)/

không có giao lộ; thông suốt;