Fregattenkapitän /der/
trôi chảy;
thông suốt;
không bị chắn lại;
không bị cản trở (nicht behindert, nicht beein trächtigt);
tầm mắt nhìn thoải mái đến tận chân trời : ein freier Blick bis zum Horizont phát biểu ỷ kiến tự do : freie Meinungsäußerung không bị cản trở, không cần phải chú ý gì. : frei und ledig