TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

consideration

xem xét

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Đối thường

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

sự xét đến

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự chú ý

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

consideration

consideration

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

consideration

: sự xem xét, suy tính, khảo sát, kháo thí [LI] vật đáng giá hay một số tiền. Phẩn đối lại cãn cứ vào nguyên tắc nền tàng của T.Ph., cần phải có để dăm bào giá tri cùa hợp dồng. Thật vậy, duyên cớ không mất tiển (võ phi) cùa luật pháp không có trong luật Anh Mỹ : " consideration is a necessary requirement for a valid agreement" (một so ticn là sự đòi hói cắn thiểt de một hợp đong có giá trị), còn trong thực te chì cấn vừa dù một so tiền nhỏ một đong hào Anh hay một USD chang hạn là đủ de hợp đổng có giá trị. Tuy nhiên một số nghĩa vụ tự nguyện được chấp nhận, mặc dù luật không bẳt buộc nhưng do tính chat tự nhiên cùa nó: như là từ bó trái quyền, cùa tặng dữ di tặng, hay các sự khước từ vô sở phi v.v... cẳn ghi nhân rằng hiện tại có khuynh hưởng trái ngược; Thi dụ : tại Nữu LTỚC người ta chấp nhận giá trị cùa khế ước vô thường nếu khế ước được lám theo hình thức chứng thư long trọng - for good consideration - a/ với tính cách hữu thướng (tốn tiền), b/ với. tinh cách thán hữu - for valuable consideration - với tính cách hữu thường. [TM] [TC] giá, tiên dự nạp (dự kim), nguyên do. - for a consideration - nhờ có tiền, với điếu kiện có.tài chánh. - consideration given tứ ứ bill - nguyên đo cùa tờ phiếu khoán. - to give consideration for a bill - đóng tiền bào chứng cho một hối phiếu.

Từ điển toán học Anh-Việt

consideration

sự xét đến, sự chú ý

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Consideration

Đối thường

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Consideration

Xem xét

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

consideration

xem xét