Ordines /dạng số nhiều của danh t ừ Ordo. or.di.nie.ren (sw. V.; hat)/
khám bệnh (ở phòng mạch);
untersuchen /(sw. V.; hat)/
(bác sĩ) khám bệnh;
xem xét (vết thương V V );
khám kỹ lưdng một bệnh nhân. : einen Patienten gründlich untersuchen
Scan /.nen [skenan] (sw. V.; hat) (Fachspr.)/
khám bệnh;
chẩn đoán bằng máy quét;