Ordines /dạng số nhiều của danh t ừ Ordo. or.di.nie.ren (sw. V.; hat)/
(ev Kirche) phong chức (mục sư);
Ordines /dạng số nhiều của danh t ừ Ordo. or.di.nie.ren (sw. V.; hat)/
(kath Kirche) phong chức (linh mục, giáo sĩ);
Ordines /dạng số nhiều của danh t ừ Ordo. or.di.nie.ren (sw. V.; hat)/
(Med ) cho đơn;
chỉ định (một loại thuôc);
Ordines /dạng số nhiều của danh t ừ Ordo. or.di.nie.ren (sw. V.; hat)/
khám bệnh (ở phòng mạch);