Việt
thăm bệnh
khám bệnh
sự thăm bệnh
Sự khám bệnh
Đức
Krankenbesuch
Krankenbesuch /der/
sự thăm bệnh; Sự khám bệnh;
Krankenbesuch /m -(e)s, -e/
sự] thăm bệnh, khám bệnh; Kranken