Việt
xem xét
khám xét
khám nghiệm
khám
quan sát
kiểm tra
thị sát
khám nghiệm.
Đức
mustem I
mustem I /vt/
1. xem xét, khám xét, khám nghiệm, khám, quan sát, kiểm tra, thị sát; 2. (quân sự, y) khám xét, khám nghiệm.