Việt
người đến thăm
ngưòi đến xem
ngưòi khách
tân khách
ngưòi xem
khán giả
thính giả
người nghe
học viên
Đức
Besucherin
Besucherin /f =, -nen/
1. người đến thăm, ngưòi đến xem, ngưòi khách, tân khách; 2. ngưòi xem, khán giả, thính giả, người nghe, học viên; pl công chúng, khán giả, ngưòi xem, thính giả.