Zuschauerin /í =, -neri/
ngưòi xem, khán giả; pl công chúng, khán giả.
Schauer I /m -s, =/
ngưòi xem, khán giả.
Besucherin /f =, -nen/
1. người đến thăm, ngưòi đến xem, ngưòi khách, tân khách; 2. ngưòi xem, khán giả, thính giả, người nghe, học viên; pl công chúng, khán giả, ngưòi xem, thính giả.