Việt
khán giả
ngưòi xem
công chúng
người xem
Đức
Zuschauerin
Zuschauerin /die; -, -nen/
công chúng; khán giả; người xem;
Zuschauerin /í =, -neri/
ngưòi xem, khán giả; pl công chúng, khán giả.