Việt
người ngắm
người nhìn
người xem
khán giả
Đức
Gucker
Zuseher
Gucker /der; -s, - (ugs.)/
người ngắm; người nhìn;
Zuseher /der; -s, - (bes. ôsterr.)/
người nhìn; người xem; khán giả (Zuschauer);